- Từ điển Anh - Việt
Hemorrhage
Nghe phát âmMục lục |
/´heməridʒ/
Thông dụng
Cách viết khác haemorrhage
Như haemorrhage
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- drain , extravasate , gush , lose blood , ooze , open vein , outflow , phlebotomize , seep , spill blood
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hemorrhagenic
gây chảy máu, gây xuất huyết, -
Hemorrhagic
(thuộc) xuất huyết, thuộc chảy máu, -
Hemorrhagic-septicemia group
nhóm gây xuất huyết-nhiễm khuẩn huyết, -
Hemorrhagic anemia
thiếu máu do chảy máu, -
Hemorrhagic ascites
cổ trướng xuất huyết, -
Hemorrhagic disease
bệnh xuất huyết, -
Hemorrhagic effusion
tràn máu, -
Hemorrhagic encephalitis
viêm não xuất huyết, -
Hemorrhagic famillal angiomatosis
bệnh u mạch xuất huyết giađình., -
Hemorrhagic fever
sốt xuất huyết, -
Hemorrhagic fever syndrome
hội chứng sốt xuất huyết, -
Hemorrhagic gingivitis
viêm lợi chảy máu, -
Hemorrhagic glaucoma
tăng nhãn áp xuất huyết, -
Hemorrhagic infarct
nhồi máu xuất huyết, -
Hemorrhagic internal pachymeningitis
viêm trong màng não cứng xuất huyết, -
Hemorrhagic measles
sởi xuất huyết, -
Hemorrhagic myelitis
viêm tủy xuất huyết, -
Hemorrhagic nephritis
viêm thận huyết-niệu, -
Hemorrhagic osteomyelitis
viêm xương - tủy xuất huyết, -
Hemorrhagic pericarditis
viêm màng ngoài tim xuất huyết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.