- Từ điển Anh - Việt
Hoarhound
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác horehound
Như horehound
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hoariness
/ ´hɔ:rinis /, danh từ, màu hoa râm, vẻ hoa râm, vẻ cổ kính, vẻ đáng kính, -
Hoarse
/ hɔ:s /, Tính từ: khàn khàn, khản (giọng), Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Hoarsely
/ hawrsli, hohrsli /, Phó từ: bằng giọng khàn khàn, -
Hoarsen
/ ´hɔ:sən /, ngoại động từ, làm khản (giọng), -
Hoarseness
/ ´hɔ:snis /, danh từ, tình trạng khản giọng, giọng khàn khàn, Từ đồng nghĩa: noun, roup -
Hoarstone
/ ´hɔ:¸stoun /, Danh từ: mốc đá cũ ở nơi ranh giới, -
Hoary
/ ´hɔ:ri /, Tính từ: bạc, hoa râm (tóc), cổ, cổ kính; đáng kính, (sinh vật học) có lông tơ trắng... -
Hoary-headed
/ ´hɔ:ri¸hedid /, tính từ, bạc đầu, đầu hoa râm, -
Hoary age
Thành Ngữ:, hoary age, tuổi già, tuổi hạc -
Hoatzin
Danh từ: gà móng (ở nam mỹ), -
Hoax
/ houks /, Danh từ: trò đánh lừa; trò chơi khăm, trò chơi xỏ, Ngoại động... -
Hoaxer
Danh từ: kẻ chơi khăm, kẻ chơi xỏ, -
Hob
/ hɔb /, Danh từ: ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn), cọc ném vòng (để chơi trò ném... -
Hob arbor carriage
bàn dao phay lăn, -
Hob nail
đinh đầu rộng, đinh đầu rộng, -
Hob spout
vòi phun vọt, -
Hob swivel head
đầu xoay trục vít (phay lăn), -
Hob tap
tarô bàn ren, -
Hob thread milling machine
máy phay lăn răng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.