- Từ điển Anh - Việt
Holdfast
Nghe phát âmMục lục |
/´houldfa:st/
Thông dụng
Danh từ
Cái nắm chặt; sự kẹp chặt
Vòng kẹp, đinh kẹp, má kẹp; cái kìm, cái kẹp; cái êtô; móc sắt (bắt vào tường)
Chuyên ngành
Vật lý
cấu kẹp
kẹp vít
vòng kẹp vít
Xây dựng
điểm neo
- reinforcement holdfast
- điểm neo cốt thép
đinh đầu phẳng
Kỹ thuật chung
cái cặp
cái kìm
kìm
ê tô
má kẹp
móc sắt
ô tô
tấm neo
trụ neo
vòng kẹp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Holdfast clamp
cái kẹp (kiểu) vít, tấm kẹp, -
Holding
/ ´houldiη /, Danh từ: sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm, ruộng đất; tài sản, cổ phần,... -
Holding- over
chiếm hữu sau khi mãn hạn (không được chủ tài sản đồng ý), -
Holding-down
bulông neo, -
Holding-down bolt
bulông móng, bulông neo, bulông siết chặt, -
Holding-down clip
cái kẹp giữ, vòng giữ, -
Holding-down screw
bulông kẹp chặt, -
Holding-over
sự chiếm hữu sau khi mãn hạn, sự ở lì, -
Holding-up
sự cản lại, sự giữ lại, -
Holding-up hammer
búa (có) khuôn tán, cần chìa, khuôn đỡ cố định, giá đỡ, -
Holding-up lever
đòn (bẩy) duy trì, đòn (bẩy) giữ, -
Holding-up snap
khuôn kẹp, -
Holding-up tool
khuôn đỡ (máy tán), khuôn đỡ tán đinh, -
Holding Pond
hồ lưu, ao hay hồ chứa, thường bằng đất để giữ lại dòng chảy bị ô nhiễm. -
Holding Time
thời gian lưu, lượng thời gian tối đa có thể bảo quản một mẫu vật trước khi phân tích. -
Holding Time (HT)
thời gian giữ (cuộc gọi), -
Holding anode
anôt duy trì, anôt giữ, -
Holding apparatus
máy kẹp, máy kẹp, Địa chất: thiết bị hãm an toàn thùng cũi, -
Holding beam
chùm giữ, -
Holding brake
phanh ngắt, phanh dừng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.