- Từ điển Anh - Việt
Holograph
Nghe phát âmMục lục |
/´hɔlɔ¸gra:f/
Thông dụng
Tính từ
Hoàn toàn tự tay viết ra (bản di chúc...)
- holograph testament
- di chúc do chủ tài sản tự tay viết ra
Danh từ
Văn bản hoàn toàn tự tay viết ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Holographic Data Storage System (HDSS)
hệ thống lưu trữ dữ liệu ảnh ba chiều, -
Holographic head-up display
màn hình biểu thị phía trước, -
Holographic heads-up display
màn hình hiển thị phía trước, -
Holographic image
ảnh toàn ký, hình toàn ảnh, -
Holographic memories
bộ nhớ toàn ảnh, -
Holographic memory
bộ lưu trữ toàn ký, bộ nhớ toàn ký, -
Holographic optical element
linh kiện quang toàn ảnh, -
Holographic scanner
bộ quét toàn ký, -
Holographic storage
bộ lưu trữ toàn ký, bộ nhớ holographic, bộ nhớ toàn ký, -
Holographic technique
kỹ thuật toàn ảnh, -
Holography
/ hɔ´lɔgrəfi /, Danh từ: phép chụp ảnh giao thoa la de, Điện lạnh:... -
Hologynic
Tính từ: (di truyền) chỉ thừa hưởng theo dòng cái (nữ), Y học:... -
Hologynic gene
gencái trần, -
Hologynic inheritance
di truyền cái trần, di truyền theo dòng cái, -
Holohedral
/ ¸hɔlə´hi:drəl /, Tính từ: toàn đối (tinh thể), Điện lạnh: toàn... -
Holohedral form
dạng toàn đối (xứng), -
Holohedron
Danh từ: tinh thể toàn đối, -
Holohyaline
toàn thủy tinh, -
Hololeucocratic
toàn sáng màu, -
Holomastigote
có lông roi khắp thân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.