- Từ điển Anh - Việt
Honeycomb
Nghe phát âmMục lục |
/'hʌnikoum/
Thông dụng
Danh từ
Tảng ong
(kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại)
Hình trang trí tổ ong
Ngoại động từ
Đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ tổ ong
Kỹ thuật chung
hình tổ ong
dạng tổ ong
- honeycomb (type) radiator
- bộ tỏa nhiệt dạng tổ ong
Kinh tế
tầng ong
tổ ong mật
Xây dựng
bộ tản nhiệt tổ ong
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Honeycomb (type) radiator
bộ tỏa nhiệt dạng tổ ong, -
Honeycomb absorber
bình hấp thụ kiểu ngăn, -
Honeycomb bag
dạ tổ ong, -
Honeycomb check
vết nứt tổ ong, -
Honeycomb coil
cuộn dây quấn hai bên, cuộn dây quấn kiểu mạng, cuộn dây hình tổ ong, -
Honeycomb core
lõi tổ ong, ruột tổ ong, -
Honeycomb cracking
nứt rạn hình tổ ong, -
Honeycomb filler
bộ lọc xốp tổ ong, lưới xốp tổ ong, -
Honeycomb grill
bộ lọc xốp tổ ong, lưới xốp tổ ong, -
Honeycomb material
vật liệu xốp tổ ong, -
Honeycomb memory
bộ nhớ hình tổ ong, -
Honeycomb plastics
chất dẻo rỗ tổ ong, -
Honeycomb ring
bệnh favut, -
Honeycomb rock
đá tổ ong, -
Honeycomb storage
nhà nuôi ong, -
Honeycomb structure
cấu trúc rỗ tổ ong, cấu trúc (kiểu) tổ ong, cấu trúc kiểu tổ ong, kết cấu tổ ong, kiến trúc tổ ong, -
Honeycomb structures
kết cấu kiểu tổ ong, -
Honeycomb texture
kiến trúc tổ ong, -
Honeycomb vault
vòm tổ ong, -
Honeycomb wall
tường tổ ong, tường nhiều lỗ trống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.