- Từ điển Anh - Việt
Hooded
Nghe phát âmMục lục |
/'hudid/
Thông dụng
Tính từ
Có mũ trùm đầu
Có mui che
(thực vật học) dạng túi
(động vật học) có mào, có mũ
(động vật học) có đầu khác màu (chim)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hooded crow
Danh từ: (động vật) quạ đầu xám, -
Hooded seal
Danh từ: chó biển lớn (ở bắc Đại tây dương), -
Hoodie
cách viết khác hoody, Danh từ: áo khoác có nón phía sau, (động vật học) quạ đầu xám, -
Hooding
, -
Hoodlum
/ ´hudləm /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) du côn, lưu manh, Từ đồng nghĩa:... -
Hoodlumism
/ ´hu:dləmizəm /, nạn côn đồ, -
Hoodman-blind
Danh từ: trò chơi bịt mắt bắt dê, -
Hoodmold
mái hắt, -
Hoodoo
/ ´hu:du: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vận rủi, sự không may, vật xúi, người xúi (mang lại... -
Hoodwink
/ ´hudwiηk /, Ngoại động từ: lừa dối, lừa bịp, bịt mắt, băng mắt lại, Từ... -
Hoody
như hoodie, -
Hooey
/ ´hu:i /, Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tầm bậy!, Danh từ:... -
Hoof
/ hu:f /, Danh từ, số nhiều .hoof; .hooves: (động vật học) móng guốc, (đùa cợt) chân người,... -
Hoof owl tour
ca đêm, -
Hoof pick
Danh từ: Đồ để cậy đá và đất khỏi móng ngựa, -
Hoof removal
sự bóc móng, -
Hoofbeat
Danh từ: tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng (thú vật), -
Hoofbound
Tính từ: bị khô và co móng, -
Hoofed
/ hu:ft /, tính từ, có móng, -
Hoofer
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề, Từ đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.