- Từ điển Anh - Việt
Hoots
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Thán từ
Chao ôi (tâm trạng sốt ruột, khó chịu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hoove
Danh từ: (thú y học) chứng trướng bụng (trâu, bò...) -
Hoover
/ ´hu:və /, Danh từ: máy hút bụi, Ngoại động từ: làm sạch bằng... -
Hooves
/ huvz /, -
Hop
/ hɔp /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, Ngoại động từ:... -
Hop, step and jump
Danh từ: (thể dục,thể thao) môn nhảy ba bước, -
Hop-bind
như hop-bine, -
Hop-bine
/ ´hɔp¸bain /, danh từ, thân leo của cây hublông, -
Hop-field
Danh từ: cánh đồng trồng hublông, -
Hop-garden
Danh từ: vườn hublông, ruộng hublông, -
Hop-o'-my-thumb
Danh từ: chú lùn, -
Hop-picker
/ ´hɔp¸pikə /, danh từ ( (cũng) .hopper), người hái hublông, máy hái hublông, -
Hop-pillow
/ ´hɔp¸pilou /, danh từ, gối nhồi hublông (để dễ ngủ), -
Hop-pocket
/ ´hɔp¸pɔkit /, danh từ, bao hublông (đơn vị (đo lường) hublông bằng 76 kg), -
Hop-pole
Danh từ: cọc leo cho hublông, -
Hop-yard
như hop-garden, -
Hop extract
dịch chiết húplông, -
Hop extracting apparatus
thiết bị tách chiết hoa húplông, -
Hop length
độ dài bước nhảy, -
Hop mash
dịch hup lông, -
Hop relieving machine
máy hớt lưng dao phay lăn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.