- Từ điển Anh - Việt
Horizontal combination
Mục lục |
Kinh tế
sự hợp nhất chiều ngang
sự hợp nhất theo chiều ngang
sự liên hợp hàng ngang (của công ty)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Horizontal competition
sự cạnh tranh hàng ngang, -
Horizontal component
thành phần ngang, thành phần nằm ngang, thành phần (nằm) ngang, -
Horizontal component Schmidt balance
cân schmidt đo thành phần nằm ngang, -
Horizontal compressor
máy nén nằm ngang, Địa chất: máy nén khí (kiểu) nằm ngang, -
Horizontal construction
kiểu ba pha đặt ngang, -
Horizontal control
lưới khống chế mặt bằng, -
Horizontal control point
điểm khống chế mặt bằng, điểm khống chế mặt bằng, -
Horizontal control survey network
lưới điểm khống chế mặt bằng, -
Horizontal cooperative advertising
quảng cáo hợp tác ngành ngang, -
Horizontal correlation distance
khoảng cách tương quan nằm ngang, -
Horizontal creep
trượt ngang, -
Horizontal crystallizer
thiết bị kết tinh nằm ngang, -
Horizontal curve
bình diện đường cong, đường cong nằm ngang, -
Horizontal cylinder drying machine
máy sấy trụ nằm ngang, -
Horizontal defection coil
cuộn lái tia ngang, cuộn làm lệch ngang, -
Horizontal deflection
độ thiên, sự lái tia ngang, sự làm lệch ngang, -
Horizontal deflection control
điều khiển lái ngang, điều khiển làm lệch ngang, -
Horizontal deflection plate
bản lái tia ngang, bản làm lệch ngang, -
Horizontal deformation of foundation
sự biến dạng ngang của nền, -
Horizontal diaphragm
vách ngăn nằm ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.