- Từ điển Anh - Việt
Hot-short
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
(nói về kim loại) giòn nóng
Hóa học & vật liệu
gãy giòn
giòn nóng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hot-shrink fit
lắp chặt cấp ba, lắp ép nóng, -
Hot-smoked
hun khói nóng, hot smoked fish, cá hun khói nóng -
Hot-smoking room
phòng hấp nóng, phòng hun khói xúc xích, -
Hot-spririted
Tính từ: sôi nổi, hăng hái, -
Hot-stamping
sự dập nóng, -
Hot-stamping foil
lá mỏng dập nóng, -
Hot-strip mill
máy cán băng nóng, máy cán đai nóng, -
Hot-tempered
/ ´hɔt¸tempə:d /, như hot-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , excitable , hotheaded , peppery , testy -
Hot-transfer label
nhãn in chuyển nóng, -
Hot-water boiler
nồi chưng cách thủy, nồi hấp, -
Hot-water bottle
danh từ, bình chườm nước nóng, -
Hot-water heater
bộ đun kiểu dòng chảy, -
Hot-water heating
sưởi ấm bằng nước (nóng), -
Hot-water radiator
bộ tản nhiệt lò sưởi dùng nước, -
Hot-water supple system
hệ (thống) cấp nước nóng, sự cấp nước nóng, -
Hot-water supply
cung cấp nước nóng, -
Hot-water tank
bồn nuớc nóng, thùng nước nóng, -
Hot-water washing
sự rửa bằng nước nóng, -
Hot-wire ammeter
anpe kế nhiệt, ampe kế dây nhiệt, ampe kế nhiệt, -
Hot-wire anemometer
phong tốc kế dây nhiệt, phong tốc kế kiểu dây nóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.