- Từ điển Anh - Việt
Hymnody
Nghe phát âmMục lục |
/ˈhɪmnədi/
Thông dụng
Danh từ
Sự hát thánh ca; sự hát những bài hát ca tụng
Sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng
Thánh ca (nói chung); những bài hát ca tụng (nói chung)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hymnographer
/ him´nɔgrəfə /, như hymnist, -
Hymnography
/ him´nɔgrəfi /, danh từ, việc viết những bài thánh ca, việc nghiên cứu những bài thánh ca, -
Hymnology
/ him´nɔlədʒi /, Danh từ: sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng, sự nghiên cứu thánh... -
Hyo-
tiền tố chỉ xương móng, -
Hyo-epiglottic
(thuộc) xương móng-nắp thanh quản, -
Hyobasioglossus
nền cơ móng lưỡi, -
Hyobranchial cleft
khe xương móng-mang, -
Hyodesoxycholaneresis
(sự) tăng tiếtaxit hiodesoxicholic mật, -
Hyoepiglottic ligament
dây chằng xương móng-nắp thanh quản, -
Hyoerammonemia
(chứng) tăngamoniac huyết, -
Hyoglossal
thuộc xương móng - lưỡi, -
Hyoglossus
cơ móng lưỡi, một cơ dùng hạ lưỡi xuống cơ này bắt nguồn từ xương móng, -
Hyoid
/ ´haiɔid /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) xương móng, Danh từ: (giải... -
Hyoid bone
Danh từ: xuơng móng, Y học: xương móng, -
Hyoid cleft
khe xương móng hàm, -
Hyoid region
vùng xương móng, -
Hyomandibular cleft
khe xương móng hàm, -
Hyoscine
/ ´haiə¸si:n /, Y học: loại thuốc ngừa co thắt cơ, dùng chữa trị loét dạ dày và tá tràng co... -
Hyoscyamus
cây kỳ nam hyoscyamus, -
Hyoscymine
loại thuốc có tác động tương tự như hyoscine,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.