- Từ điển Anh - Việt
Imf
Thông dụng
Viết tắt
Quỹ tiền tệ quốc tế ( International Monetary Fund)
- là một tổ chức quốc tế giám sát hệ thống tài chính toàn cầu bằng theo dõi tỷ giá hối đoái và cán cân thanh toán, cũng như hỗ trợ kỹ thuật và giúp đỡ tài chính khi có yêu cầu.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Imhoff Cone
nón imhoff, vật chứa hình nón, trong suốt dùng để đo khối lượng của chất rắn lắng xuống trong một lượng nước nhất... -
Imhoff cone
nón imhoff, -
Imhoff sedimentation cone
thùng lắng imhoff, -
Imhoff tank
bồn imhoff, -
Imhoff tank charging dose
lượng tải của bể lắng hai tầng, lượng tải của bể metan, -
Imidazole
Danh từ: (hoá học) nhóm imiđo, -
Imide
Danh từ: (hoá học) imit, -
Imidic
Tính từ: (hoá học) thuộc imit, -
Imido group
nhóm imiđo, -
Imidogen
nhóm imiđô, -
Imigration
di chuyển [sự di chuyển], -
Imipramina
một loại thuốc dùng để chữa trầm cảm, -
Imitability
/ i¸mitə´biliti /, danh từ, tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được, -
Imitable
/ i´mitəbl /, tính từ, có thể bắt chước được; có thể mô phỏng được, -
Imitableness
/ ´imitəbəlnis /, như imitability, -
Imitate
/ ˈɪmɪˌteɪ /, Ngoại động từ: theo gương, noi gương, bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng... -
Imitation
/ ¸imi´teiʃən /, Danh từ: sự noi gương, sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật... -
Imitation brick
gạch giả, -
Imitation champagne
rượu vang trắng có ga, -
Imitation chromoboard
giấy màu mỹ nghệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.