- Từ điển Anh - Việt
In-between
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Người ở giữa, người nửa nọ nửa kia
- a competition of professionals, amateurs and in-betweens
- một cuộc đấu có vận động viên nhà nghề, vận động viên không chuyên và vận động viên nửa nọ nửa kia
Tính từ & phó từ
Ở khoảng giữa, nửa nọ nửa kia
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
In-bond price
giá tại kho (hải quan), -
In-bottle pasteurization
sự thanh trùng trong chai, -
In-bottle sterilization
sự tiệt trùng trong chai, -
In-buffer subgroup
nhóm con trong bộ đệm, -
In-built furniture
bộ đồ gỗ trong nhà, -
In-can immersion cooler
thiết bị làm lạnh trong thùng, -
In-can refrigerated cooler
thiết bị làm sạch sữa trong thùng, -
In-car telephone
điện thoại ở ô tô, -
In-churn cooler
máy làm lạnh thùng sữa, -
In-churn cooling
sự làm lạnh trong thùng, -
In-circuit simulator
mô phỏng trong mạch, -
In-circuit tester
bộ thử thông mạch, bút thử thông mạch, -
In-clearing
tổng ngạch phiếu khoán phải trả, in-clearing book, sổ ghi tổng ngạch phiếu khoán phải trả -
In-clearing book
sổ ghi tổng ngạch phiếu khoán phải trả, -
In-company training
đào tạo trong công ty, -
In-connected truss
giàn liên kết bu-lông, -
In-dash gauge
đồng hồ trên tableau, -
In-depth
chuyên sâu, in-depth knowledge, kiến thức chuyên sâu -
In-edit
sự biên tập hình, sự sửa hình, -
In-feed
bước tiến ngang, sự tiếp liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.