- Từ điển Anh - Việt
In-law
Nghe phát âmMục lục |
/'inlɔ:/
Thông dụng
Danh từ, (thông tục)
Bố chồng; bố vợ; mẹ chồng, mẹ vợ
( số nhiều) bố mẹ chồng; bố mẹ vợ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
In-lime milk meter
cái đo lượng sữa, -
In-line
nội dòng, nối tiếp nhau, nội tuyến, theo trục, theo đường, nối tiếp nhau, in-line direction, hướng nội dòng, in-line code, mã... -
In-line (a-no)
trực tuyến, -
In-line assembly
sự lắp ráp dây chuyền, -
In-line assembly machine
máy lắp ráp trong dây chuyền, -
In-line booster
bộ trợ lái (thủy lực) kế tiếp, -
In-line code
mã nội tuyến, -
In-line coding
sự mã hóa nội tuyến, -
In-line data file
tập tin dữ liệu nội tuyến, -
In-line direction
hướng nội dòng, -
In-line engine
Động cơ có xi lanh bố trí thẳng hàng, động cơ có xi lanh bố trí theo hàng dọc, -
In-line exit routine
đoạn chương trình tuyến, thủ tục thoát nội tuyến, -
In-line filter
bộ lọc lắp sẵn, phin lọc bố trí sẵn, phin lọc lắp sẵn, -
In-line head
đầu ghi, -
In-line motor
động cơ một hàng xi lanh, -
In-line multi drill
máy khoan nhiều trục chính, máy khoan nối tiếp, -
In-line operation
sự vận hành nội tuyến, sự vận hành theo trục, -
In-line power steering
trợ lực lái thẳng hàng, -
In-line procedure
thủ tục nội tuyến, -
In-line processing
sự xử lý trực tiếp, sự xử lý tuyến, sự xử lý tức thời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.