- Từ điển Anh - Việt
Inefficacy
Nghe phát âmMục lục |
/i´nefikəsi/
Thông dụng
Danh từ
Sự không thể đem lại kết quả mong muốn; sự không có hiệu quả, sự không công hiệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- helplessness , impotence , inadequacy , incapability , ineffectiveness , ineffectualness , powerlessness , uselessness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inefficiency
/ ¸ini´fiʃənsi /, Danh từ: sự thiếu khả năng, sự không có khả năng, sự bất tài (người);... -
Inefficiency in the market
sự vô hiệu trên thị trường, -
Inefficient
/ ¸ini´fiʃənt /, Tính từ: thiếu khả năng, không có khả năng, bất tài, không có hiệu quả,Inefficient statistic
thống kê không hiệu quả, thống kê không hữu hiệu,Inefficiently
Phó từ: kém cỏi, yếu kém, vô ích, vô hiệu quả,Inelastic
/ ¸ini´læstik /, Tính từ: không co dãn, không đàn hồi, không mềm dẻo, khó thích nghi, (kinh tế)...Inelastic action
tác động phi đàn hồi,Inelastic behavior
trạng thái phi đàn hồi,Inelastic behaviour
trạng thái phi đàn hồi,Inelastic buckling
uốn dọc không đàn hồi,Inelastic collision
va chạm không đàn hồi, va chạm không đàn hồi,Inelastic deformation
biến dạng phi dàn hồi, biến dạng không đàn hồi, biến dạng phi đàn hồi,Inelastic demand
cầu bổ sung, cầu không co giãn, cầu liên kết, số cầu bất biến,Inelastic electron scattering
tán xạ electron không đàn hồi,Inelastic finite element analysis
phương pháp phân tích phần tử hữu hạn không đàn hồi,Inelastic impact
va chạm không đàn hồi,Inelastic material
vật liệu không đàn hồi,Inelastic price
giá không co giãn,Inelastic range
vùng không đàn hồi, miền phi đàn hồi, miền không đàn hồi,Inelastic scattering
tán xạ không đàn hồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.