- Từ điển Anh - Việt
Infantile
Nghe phát âmMục lục |
/´infən¸tail/
Thông dụng
Cách viết khác infantine
Tính từ
(thuộc) trẻ con
Còn trứng nước
Ấu trĩ
- infantile thoughts
- những suy nghĩ ấu trĩ
Chuyên ngành
Y học
thuộc trẻ em
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cherubic , childlike , infantine , babyish , immature , juvenile , puerile , childish , sophomoric , youthful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Infantile amnesia
chứng quên thời thơ ấu, -
Infantile cortical hyperostosis
bệnh phì đại màng xương trẻ nhỏ, bệnh caffey, -
Infantile diarrhea
ỉachảy trẻ em, tướt, -
Infantile diplegia
liệt hai bên bẩm sinh, -
Infantile diplegic cerebrocerebellar paralysis
liệt hai bên não-tiểu não trẻ em, -
Infantile dwarf
ngừơi lùn nhi tính, -
Infantile glaucoma
chứng phù nhãn cầu, tràn dịch mắt, -
Infantile leishmaniasis
bệnh leishmania trẻ em, -
Infantile myxedema
phù niêm trẻ em, -
Infantile paralysis
Danh từ: (y học) bệnh bại liệt trẻ em, -
Infantile pelvis
chậu nhi tính, -
Infantile pseudoleukemia
bệnh thiếu máu trẻ em bạch cầu giả, -
Infantile scurvy
bệnh scobut trẻ em, -
Infantile spasm
cơn động kinh trẻ còn bú (do bệnh não), -
Infantile spasms
co cứng trẻ em, -
Infantile spastic paralysis
liệt não trẻ em, -
Infantileamnesia
chứng quên thời thơ ấu, -
Infantilecortical hyperostosis
bệnh phì đại màng xương trẻ nhỏ, bệnh caffey, -
Infantilediarrhea
ỉa chảy trẻem, tướt, -
Infantilediplegia
liệt hai bên bẩm sinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.