- Từ điển Anh - Việt
Intercostal
Nghe phát âmMục lục |
/¸intə´kɔstl/
Thông dụng
Tính từ
(giải phẫu) ở giữa các xương sườn, liên sườn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Intercostal articulation
khớp gian sụn sườn, -
Intercostal drain
cái dẫn lưu giãn sườn, -
Intercostal lymph node
hạch bạch huyết giãn sườn, -
Intercostal muscle external
cơ gian sườn ngoài, -
Intercostal muscle innermost
cơ gian sườn trong, -
Intercostal muscles
cơ giãn sườn, -
Intercostal neuralgia
đau dây thần kinh gian sườn, -
Intercostal space
khoang gian sườn, -
Intercostal vein heighest
tĩnh mạch gian sườn trên cùng, -
Intercostal vein superior left
tĩnh mạch giãn sườn trên trái, -
Intercostobrachial nerve
dây thần kinh gian sườn cánh tay, -
Intercostohumeral
(thuộc) khoảng gian sườn cánh tay, -
Intercourse
/ ´intə¸kɔ:s /, Danh từ: sự giao thiệp, sự giao dịch, sự giao hữu, sự trao đổi ý nghĩ, sự... -
Intercourse securities
chứng khoán liên quốc, -
Intercricothyrotomy
(thủ thuật) mở thanh quản qua màng nhẫn - giáp, -
Intercristal
gian mào, -
Intercristal diameter
đường kính liên mào chậu, -
Intercrop
/ ¸intə´krɔp /, Danh từ: vụ trồng xen, Động từ: trồng xen,Intercrop farming
canh tác xen vụ,Intercross
/ ¸intə´krɔs /, Danh từ: sự giao phối, Ngoại động từ: Đặt chéo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.