- Từ điển Anh - Việt
Interpol
Nghe phát âmMục lục |
/´intə¸pɔl/
Thông dụng
Danh từ, viết tắt của .International .Police
Tổ chức cảnh sát quốc tế
Chuyên ngành
Kinh tế
cảnh sát quốc tế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Interpolar
Tính từ: giữa hai cực (quả đất); giữa các cực, gian cực, số nội suy, giữa các cực, -
Interpolate
/ in´tə:pə¸leit /, Ngoại động từ: tự ý thêm từ vào (một văn kiện...); tự ý thêm (từ) vào... -
Interpolate linearly
nội suy tuyến tính, -
Interpolated Pictures (MPEG) (B)
các hình ảnh nội suy (mpeg), -
Interpolated contour
đường đồng mức nội suy, -
Interpolated extrasystole
ngoại tâm thu xen kẽ, -
Interpolater
Danh từ: người tự ý thêm từ (vào một văn kiện...) -
Interpolating filter
bộ lọc nội suy, -
Interpolating function
chức năng nội suy, -
Interpolating polynomial
đa thức nội suy, -
Interpolation
/ in¸tə:pə´leiʃən /, Danh từ: sự tự ý thêm từ vào một văn kiện, (toán học) phép nội suy,... -
Interpolation by central difference
phép nội quy bằng sai phân giữa, phép nội suy bằng sai phân giữa, -
Interpolation by proportional parts
phép nội quy bằng phần tỷ lệ, -
Interpolation error
sai số nội suy, -
Interpolation formula
công thức nội suy, công thức nội suy, backward interpolation formula, công thức nội suy lùi, forward interpolation formula, công thức... -
Interpolation method
phương pháp nội suy, -
Interpolation polynomial
đa thức nội suy, -
Interpolation property
tính chất nội suy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.