- Từ điển Anh - Việt
Interrogation
Nghe phát âmMục lục |
/in,terə'geiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự hỏi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cross-examination , inquiry , investigation , examination , query , question , inquest , inquisition , probe
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Interrogation channel
đường kênh (tra) hỏi, -
Interrogation mark
Danh từ: dấu hỏi, -
Interrogation mode
chế độ hỏi, -
Interrogation program
chương trình hỏi, -
Interrogational
Tính từ: (thuộc) sự hỏi dò, (thuộc) sự tra hỏi, (thuộc) sự thẩm vấn, (thuộc) sự chất vấn,... -
Interrogative
/ ¸intə´rɔgətiv /, Tính từ: (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi, (ngôn... -
Interrogatively
Phó từ: dò hỏi, nghi vấn, -
Interrogator
/ in´terəgeitə /, Danh từ: người hỏi dò, người tra hỏi, người thẩm vấn, người chất vấn,... -
Interrogator-responsor
bộ hỏi đáp, -
Interrogator-transmitter
bộ hỏi - phát, -
Interrogator-transponder
bộ hỏi-phát đáp, -
Interrogator transponder-IT
máy hỏi-máy trả lời-it, -
Interrogatory
/ ¸intə´rɔgətəri /, Tính từ: hỏi dò; hỏi vặn, tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn, Danh... -
Interrupt
/ ɪntǝ'rʌpt /, Ngoại động từ: làm gián đoạn, làm đứt quãng, ngắt lời, Án ngữ, chắn (sự... -
Interrupt-driven
điều khiển bằng ngắt, truyền động bằng ngắt, -
Interrupt-driven (a-no)
phương thức ngắt, -
Interrupt-driven system
hệ điều khiển bằng ngắt, hệ kích bằng ngắt, -
Interrupt (INT)
ngắt, -
Interrupt ( enable ) Flag (IF)
cờ (cho phép) ngắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.