- Từ điển Anh - Việt
Janitor
Nghe phát âmMục lục |
/'dʒænitə/
Thông dụng
Danh từ
Như caretaker
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house sitter , porter , sitter , super , superintendent , sweeper , watchperson
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Janitorial
/ /ˈdʒæ.nə.tɜːriəl /, -
Janitorial service
sự tu bổ, -
Janitress
/ 'dʒænitris /, danh từ, nữ gác cổng, (từ mỹ) nữ trông nom nhà cửa trường học, -
Janizari
/ 'dʒænisəri /, Danh từ:, -
Janizary
/ 'dʒænizəri /, Danh từ: (sử học) vệ binh của vua thổ nhĩ kỳ, lính thổ nhĩ kỳ, (nghĩa bóng)... -
Jansen, bone rongeurs
kìm gặm xương jansen, -
Jansen-Gruenwald, forceps, bayonet-shape
kẹp jansen-gruenwald, hình lê, 200 mm, -
Jansen clause
điều khoản, -
Jansenism
/ ´dʒænsə¸nizəm /, danh từ, giáo phái gian-xen, -
Jansenist
/ 'dʒænsnist /, Danh từ: người theo giáo phái gian-xen, -
Jantzen's spinning rod extraction column
cột chiết jantzen có đệm kín quay, -
Jantzen column of acids and bases
cột jantzen tách axit và bazơ, -
January
/ 'ʤænjuəri /, Danh từ, viết tắt là .Jan: tháng giêng, Kinh tế: tháng... -
January barometer
phong vũ biểu tháng giêng, -
January effect
hiệu ứng tháng giêng, -
Janus-faced
/ 'dʒeinəs feist /, tính từ, nhìn cả hai phía cùng một lúc, hai mặt, đạo đức giả, -
Jap
/ dʒæp /, Tính từ & danh từ (thông tục) (như) .Japanese:, -
Japan
/dʒə'pæn/, Danh từ: nước nhật, sơn mài nhật; đồ sơn mài nhật, Đồ sứ nhật, lụa nhật,... -
Japan's main ports
các cảng chính của nhật bản, -
Japan Air Lines
công ty hàng không nhật bản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.