- Từ điển Anh - Việt
Jonathan
Nghe phát âmMục lục |
/´dʒɔnəθən/
Thông dụng
Danh từ
Táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng)
Giô-na-than (người Mỹ điển hình; (dân tộc) Mỹ nhân cách hoá) ( (cũng) Brother jonathan)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jongleur
/ ʒɔ:n´glə: /, Danh từ: người hát rong (thời trung cổ), -
Jonny raw
Danh từ: người mới vào nghề, (quân sự), (từ lóng) tân binh, lính mới, -
Jonquil
/ ´dʒɔηkwil /, Danh từ: (thực vật học) cây trường thọ, hoa trường thọ, màu hoa trường thọ,... -
Jont
vòng nối, -
Jordan
/'dʒɔ:dn/, Quốc gia:, -
Jordan almond
Danh từ: quả hạnh nhân tây-ban-nha lớn (tẩm muối hoặc đường nhiều màu), -
Jordan lag
trễ jordan, -
Jordan spreader
gạt tuyết jordan, máy đào rãnh, -
Jorum
/ ´dʒɔ:rəm /, Danh từ: bát lớn, cốc vại (để uống rượu), bát đầy rượu, -
Joseph
/ ´dʒouzif /, danh từ, người đàn ông chay tịnh, Áo choàng mặc cưỡi ngựa (của đàn bà (thế kỷ) 18), -
Joseph, raspatory, sharp, 16 cm
dụng cụ róc màng xương joseph, sắc, 16 cm, -
Joseph, scissors
joseph, kéo, -
Josephson current
dòng josephson, -
Josephson effect
hiện tượng chui hầm josephson, hiệu ứng josephson, dc josephson effect, hiệu ứng josephson dc -
Josephson equation
phương trình josephson, -
Josephson junction
mối nối josephson, lớp chuyển tiếp josephson, -
Josephson penetration depth
độ sâu đâm xuyên josephson, độ xuyên sâu josephson, -
Josephson tunneling
hiện tượng chui hầm josephson, hiệu ứng josephson, -
Josh
/ dʒɔʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt, Động... -
Josher
/ ´dʒɔʃə /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.