- Từ điển Anh - Việt
Kindling
Nghe phát âmMục lục |
/ˈkɪndlɪŋ/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhen lửa, sự nhúm lửa
( số nhiều) củi nhúm lửa, mồi nhen lửa
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự cháy
sự đốt
sự thiêu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- firewood , tinder , coals , twigs , wood , lightwood , fatwood , accension , enkindling , fuel , incitement , paper , punk , sticks , touchwood
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kindling-wood
Danh từ: củi đóm, -
Kindling point
điểm bốc cháy, -
Kindling temperature
Địa chất: nhiệt độ bắt cháy, nhiệt độ bốc lửa, -
Kindly
/ ´kaindli /, Tính từ: tử tế, tốt bụng, thân ái, thân mật, dễ chịu (khí hậu...), (từ cổ,nghĩa... -
Kindness
/ 'kaindnis /, Danh từ: sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, Điều tử tế, điều tốt, sự thân... -
Kindred
/ ´kindrid /, Danh từ: bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, (nghĩa bóng) sự giống... -
Kindred effect
hiệu ứng tương tự, -
Kinds
, -
Kine
/ kain /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) số nhiều của cow, -
Kinema
/ ´kinimə /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinema, -
Kinematic
/ ¸kini´mætik /, Tính từ: (vật lý) (thuộc) động học, Cơ - Điện tử:... -
Kinematic(al)
Toán & tin: (thuộc) động học, -
Kinematic (al)
động, -
Kinematic accuracy
độ chính xác động học, -
Kinematic analysis
sự phân tích động học, sự tính toán động học, -
Kinematic chain
chuỗi động, chuỗi động, xích động, -
Kinematic characteristic
đặc tính động học, -
Kinematic coeffcient of viscosity
hệ số nhớt động học, -
Kinematic coefficient of friction
hệ số ma sát động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.