- Từ điển Anh - Việt
Landholder
Mục lục |
/´lænd¸houldə/
Thông dụng
Danh từ
Người chiếm hữu đất đai, địa chủ; người cho thuê đất
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chủ đất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Landholding
/ 'lændhouldiη /, Danh từ: sự chiếm hữu đất, Đất chiếm hữu, -
Landing
/ 'lændiŋ /, Danh từ: sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay),... -
Landing-beam transmitter
đèn pha hướng dẫn hạ cánh, -
Landing-gear boot retainer
vòng hãm cốp càng máy bay, vòng hãm thân càng máy bay, -
Landing-gear compensation rod
thanh bù càng máy bay, -
Landing-gear control unit
bộ điều khiển càng máy bay, -
Landing-gear diagonal truss
giàn chéo càng máy bay, -
Landing-gear door latch
chốt cửa càng máy bay, -
Landing-gear door latching box
hộp chốt cửa càng máy bay, -
Landing-gear down latch
then chốt càng máy bay, -
Landing-gear drop test
sự thử hạ càng máy bay, -
Landing-gear fork rod
thanh chạc càng máy bay, -
Landing-gear indicator
cái chỉ báo vị trí càng (máy bay), -
Landing-gear leg
chân càng máy bay, trụ càng máy bay, cấu trượt hạ cánh, -
Landing-gear lock pin
chốt khóa càng máy bay, -
Landing-gear main shock strut
cột giảm chấn chính càng máy bay, -
Landing-gear retraction lock
khóa thu càng máy bay, -
Landing-gear safe lock
khóa an toàn càng máy bay, -
Landing-gear shaft
trục càng máy bay, -
Landing-gear sliding valve
van trượt càng máy bay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.