- Từ điển Anh - Việt
Lickerishness
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Tính thích ăn ngon
Tính hiếu sắc, tính dâm đãng
Tính tham, tính ham
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lickety-split
/ ´likiti¸split /, Phó từ: (từ mỹ, (thông tục)) tốc độ lớn, -
Licking
/ ´likiη /, Danh từ: sự liếm; cái liếm, sự đánh bại, Từ đồng nghĩa:... -
Licks
, -
Lickspittle
/ ´lik¸spitəl /, Danh từ: kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót, -
Licorice
/ 'likəris /, như liquorice, Hóa học & vật liệu: cam thảo, Kinh tế:... -
Licorice stick
Danh từ: kèn clarinet, -
Lictor
/ ´liktə:;´liktɔ: /, Danh từ: vệ sĩ thời cổ la mã, -
Lid
/ lid /, Danh từ: nắp, vung, mi mắt ( (cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, Xây... -
Lid on price
hạn chế giá cả, -
Lid sealing compound
hợp chất bit nắp, -
Lid slit
khemi mắt, -
Lidar
Danh từ: loại rada phát sáng từ tia la-de (chứ không phải sóng (rađiô)), -
Lidar Altimeter/Ranger
máy đo độ cao/máy đo tầm xa bằng lidar, -
Lidar In-space Technology Experiment (LITE)
thử nghiệm công nghệ lidar trong vũ trụ, -
Lidded
/ ´lidid /, tính từ, (nói về soong nồi, thau chậu) có nắp, -
Lidless
/ ´lidlis /, tính từ, không nắp, không vung, không mi (mắt), (thơ ca) cảnh giác; thức, -
Lido
/ ´li:dou /, Danh từ: bể bơi công cộng ngoài trời, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bãi biển (nghỉ mát, tắm),... -
Lido deck
sàn bể bơi, -
Lidocaine
lidocain, -
Lie
/ lai /, Danh từ: sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.