- Từ điển Anh - Việt
Liminal
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
(tâm lý học) (thuộc) ngưỡng kích thích dưới; ở ngưỡng kích thích dưới
Y học
thuộc ngưỡng kích thích
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Liminal stimulus
kích thích tới ngưỡng, -
Liminal value
giá trị ngưỡng, -
Liminality
tính thuộc ngưỡng kích thích dưới, -
Liminent of chloroform
thuốc xoaclorofom, -
Liming
sự thấm vôi, sự tôi vôi, sự làm trong, sự làm sạch, sự hóa vôi, sự làm trong (đường), -
Liming out
vôi tách, -
Liming tank
thiết bị cho vôi, thùng trung hòa, -
Limit
/ 'limit /, Danh từ: giới hạn, ranh giới, hạn định, (thông tục) ( the limit) người quá quắc; điều... -
Limit-point case
trường hợp điểm giới hạn, -
Limit-pricing
định giá hạn chế nhập thị, -
Limit (in topological space)
giới hạn (trong không gian tôpô), -
Limit (load) design
sự thiết kế giới hạn, -
Limit absolute error
số tuyệt đối giới hạn, -
Limit analysis
phân tích giới hạn,, sự phân tích giới hạn, -
Limit angle
góc giới hạn, -
Limit approached from the left
tiến dần giới hạn về bên trái, tiến dần tới hạn về bên trái, -
Limit approached from the right
giới hạn về bên phải, tới hạn về bên phải, -
Limit at infinity of a function
giới hạn ở vô cùng, -
Limit check
kiểm tra hạn chế, kiểm tra giới hạn, sự kiểm tra giới hạn, -
Limit comparison
sự so sánh giới hạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.