- Từ điển Anh - Việt
Lineal
Nghe phát âmMục lục |
/´liniəl/
Thông dụng
Tính từ
Theo dòng dõi trực tiếp, trực hệ
Chuyên ngành
Toán & tin
tuyến tính, thẳng
Xây dựng
thuộc đường thẳng
Kỹ thuật chung
tuyến tính
- lineal characteristic
- đặc trưng tuyến tính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lineal, linear
Toán & tin: tuyến tính; kẻ, tuyến tính, -
Lineal characteristic
đặc trưng tuyến tính, -
Lineal consanguinity
phí quảng cáo tính theo dòng, thân thuộc trực hệ, -
Lineal descendant
thân thuộc trực hệ, -
Lineal heir
con cháu trực hệ, người thừa kế trực hệ, -
Lineal town
thành phố trải dài, thành phố tuyến, -
Lineality space (of a convex set)
tập con tuyến tính (của một tập lồi), -
Lineally
Phó từ: trực hệ, they are lineally descended from that famous prince, họ là con cháu trực hệ của ông... -
Lineally independent system
hệ độc lập tuyến tính, -
Lineally topological algebra
đại số topo tuyến tính, -
Lineamamillaris
đường thẳng đứng núm vú, -
Lineamediana anterior
đường giữathân trước, -
Lineamediana posterior
đường giữathân sau, -
Lineamedioclavicularis
đường giữaxương đòn, -
Lineaments
Danh từ số nhiều: nét mặt, nét đặc trưng (nghĩa bóng), -
Lineamusculi solei
đường cơ dép, -
Lineamylohyoidea mandibulae
đường chéo trong xương hàm dưới, đường hàm móng, -
Lineangle
đường góc, -
Lineanuchae inferior
đường cong chẩm dưới, -
Lineanuchae suprema
đường cong chẩm cao nhất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.