- Từ điển Anh - Việt
Localize
Nghe phát âmMục lục |
/'loukəlaiz/
Thông dụng
Cách viết khác localise
Ngoại động từ
Khoanh vùng, khu biệt
Hình Thái Từ
- Ved : Localized
- Ving: Localizing
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Xác định vị trí, định vị
Toán & tin
định xứ, đưa tới một vị trí nào đó
Xây dựng
khoanh vùng
Kỹ thuật chung
ngăn chặn
định vị
định xứ
hạn chế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Localize (vs)
địa phương hóa, -
Localized
/ 'loukəlaized /, Toán & tin: được định vị, được định xứ, Kỹ thuật... -
Localized (interference) fringe
vân (giao thoa) định xứ, -
Localized Breast Cancer
ung thư vú khu trú, -
Localized albinism
bạch tạng cục bộ, -
Localized amnesia
chứng quên khu trú, -
Localized corrosion
ăn mòn cục bộ, sự ăn mòn cục bộ, -
Localized elongation
độ giãn cục bộ, giãn cục bộ khi đứt, -
Localized marsh deposit
trầm tích đầm lầy địa phương, -
Localized mass
khối lượng tập trung, -
Localized pericarditis
viêm màng ngoài tim khu trú, -
Localized peritonitis
viêm màng bụng khu trú, -
Localized scleroderma
bệnh cứng bì khu trú, -
Localized tetanus
uốn ván cục bộ, -
Localized vector
vectơ buộc, vectơ vị trí, vectơ định vị, -
Localizer
/ 'loukəlaiza /, Điện lạnh: máy định vị, Kỹ thuật chung: máy dò,... -
Localizer beacon
pha vô tuyến hướng hạ cánh, -
Localizing spring
lò xo định vị, -
Localizing symptom
triệu chứng định vị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.