- Từ điển Anh - Việt
Madrigalist
Nghe phát âmMục lục |
/'mædrigælist/
Thông dụng
Danh từ
Nhà thơ tình
Nhạc sĩ viết nhạc Madrigan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Madupite
mađupit, -
Madura foot
chân madura bệnh nhiễm nấm các mô và xương chân, -
Madurella
một giống nấm phân bố rộng, -
Maduromycosis
bệnh nhiễm nấm madurella, -
Madwoman
/ 'mæd,wumən /, Danh từ: người đàn bà điên, đàn bà ngu xuẩn, đàn bà lỗ mãng, -
Maecenas
/ mi:'si:næs /, Danh từ: người khẳng khái giúp đỡ văn nghệ; vị mạnh thường quân, -
Maelstrom
/ 'meilstroum /, Danh từ: chỗ nước xoáy, tình trạng hết sức rối loạn (tư tưởng), Từ... -
Maenad
/ 'mi:næd /, Danh từ: (thần thoại) cô gái thờ thần rượu, người đàn bà rượu chè; người đàn... -
Maenadic
/ mi'nædik /, Tính từ: (thuộc) cô gái thờ thần rượu, (thuộc) đàn bà rượu chè, đàn bà cường... -
Maenaite
meanait, -
Maestoso
/ ,mɑ:es'touzou /, Phó từ: (âm nhạc) hùng vĩ, trang nghiêm, Danh từ:... -
Maestri
/ mɑ:'estri /, số nhiều của maestro, -
Maestro
/ mɑ:'estrou /, Danh từ: nhà soạn nhạc đại tài; giáo sư nhạc giỏi; nhạc trưởng đại tài,Maever mark
dấu quay chuốt, dấu xoay chuốt (đồ gốm),Mafenide
mafenit,Maffick
/ 'mæfik /, nội động từ, ( anh) vui nhộn ồn ào, ăn mừng ồn ào, danh từ, lễ ăn mừng ồn ào,Mafia
/ 'mæfiə /, Danh từ: băng đảng tội phạm mafia, (chính trị) nhóm đứng trong bóng tối để giật...Mafic
/ 'mæfik /, Danh từ: (khoáng vật học) mafic,Mafic mineral
khoáng vật mafic,Mafiology
/ ,mæfi'ɔləʤi /, Danh từ: sự nghiên cứu về các băng đảng tội phạm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.