- Từ điển Anh - Việt
Managing
Nghe phát âmMục lục |
/´mænidʒiη/
Thông dụng
Tính từ
Trông nom, quản lý
Khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi
Cẩn thận, tiết kiệm
Chuyên ngành
Kinh tế
chủ quản
chuyên về kinh doanh
quản lý
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Managing agent
người đại lý kinh doanh, người đại lý quản lý, người tổng đại lý, -
Managing board
ban thường vụ, hội đồng thường vụ, ban quản lý, -
Managing director
Danh từ: giám đốc điều hành, giám đốc điều hành, giám đốc, tổng giám đốc, giám đốc điều... -
Managing editor
Danh từ: chủ bút, Nghĩa chuyên ngành: thảo viên quản lý, Từ... -
Managing engineer
kỹ sư quản lý, -
Managing group
khâu quản lý, khối quản lý, -
Managing open system
quản lý hệ thống mở, -
Managing owner
chủ quản lý tàu, chủ tàu quản lý, người chủ quản thuê tàu, -
Managing partner
hội viên quản lý, -
Managing projects
quản lý dự án, -
Managing system
hệ thống quản lý, -
Managing trustee
người được ủy thác quản lý, người thụ thác kinh doanh, -
Managing underwriter
người bao tiêu chủ sự, người điều hành tổ hợp bao tiêu, người quản lý bao tiêu, -
Managing unit
khâu quản lý, đơn vị quản lý, -
Manales gland
tuyến quanh hậu môn, -
Manandonite
mananđonit, -
Manatee
/ ¸mænə´ti: /, Danh từ: (động vật học) lợn biển, -
Mancar
goòng chở người, -
Manche channel tunnel
đường hầm qua biển măngsơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.