- Từ điển Anh - Việt
Mason
Nghe phát âmMục lục |
/´meisn/
Thông dụng
Danh từ
Thợ nề, thợ xây
(Mason) như freemason
Ngoại động từ
Xây; xây dựng
Chuyên ngành
Xây dựng
chèn lắp
Kỹ thuật chung
thợ xây
Giải thích EN: A person whose work or profession is building with brick, stone, tile, or the like.Giải thích VN: Người có nghề nghiệp hoặc chuyên môn là xây dựng với các vật liệu như gạch, đá, ngói….
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mason's adjustable multiple point suspension scaffold
giàn giáo treo ở nhiều điểm, có thể điều chỉnh được, -
Mason's adjustable suspension scaffold
giàn giáo treo dùng cho thợ xây, có thể điều chỉnh được, -
Mason's flat-ended chisel
cái đục bẹt thợ xây, -
Mason's hammer
búa thợ xây, thợ đẽo đá, -
Mason's hydrated lime
vôi tôi dùng để xây, -
Mason's joint
mạch xây hình chữ v, -
Mason's lead
dây dọi của thợ xây, -
Mason's level
ống bọt của thợ xây, ống vinô của thợ xây, ống thủy của thợ xây, -
Mason's mark
Danh từ: ký hiệu thợ xây để lại để xác nhận công việc của mình, -
Mason's mortar
vữa xây, vữa xây, -
Mason's rule
quy tắc mason, -
Mason's runway
đường ván lót cho thợ xây, -
Mason's sand
cát trộn vữa xây, -
Mason's scaffold
giàn giáo thợ xây, -
Mason's stamp
búa chạm của thợ đá, -
Mason's theorem
quy tắc mason, -
Mason's trade
nghề xây, nghề nề, -
Mason's trowel
bay thợ nề, -
Mason's whitewashing brush
chổi quét vôi của thợ xây, -
Mason-bee
Danh từ: (động vật học) con tò vò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.