- Từ điển Anh - Việt
Mass-produce
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
sản xuất hàng loạt lớn
Thông dụng
Ngoại động từ
Sản xuất hàng loạt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mass-produced goods
đại trà, hàng sản xuất hàng loạt, -
Mass-production
sản xuất hàng loạt, sản xuất hàng loạt [sự sản xuất hàng loạt], -
Mass-production car
xe hơi sản xuất hàng loạt, -
Mass-seperator
Danh từ: bộ tách đồng vị, -
Mass-spectrogram
Danh từ: Ảnh phổ khối lượng, -
Mass-spectrograph
/ ´mæs¸spektrə¸gra:f /, danh từ, phổ ký khối lượng; khối phổ ký, -
Mass-spectrographic method
phương pháp khối phổ kế, -
Mass-spectrography
Danh từ: phép chụp phổ khối lượng, phép ghi phổ khối lượng, -
Mass-spectrometer
Danh từ: phổ kế ghi khối lượng; khối phổ kế, -
Mass-spectrometric method
phương pháp khối phổ kế, -
Mass-spectrometry
Danh từ: phép ghi phổ khối lượng, -
Mass-spectroscopy
khối phổ học, -
Mass-spring-damper system
hệ giảm rung lò xo-khối, -
Mass-storage device
thiết bị dự trữ khối, -
Mass-storage facility (MSF)
phương tiện bộ nhớ khối, -
Mass-storage file
tập tin bộ nhớ khối, mass-storage file segment, đoạn tập tin bộ nhớ khối -
Mass-storage file segment
đoạn tập tin bộ nhớ khối, -
Mass-storage system
hệ thống nhớ khối, -
Mass-storage volume
dung lượng bộ nhớ khối, msvc ( massstorage volume control ), sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối -
Mass-type plate
bản kiểu khối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.