- Từ điển Anh - Việt
Melodrama
Nghe phát âmMục lục |
/´melə¸dra:mə/
Thông dụng
Danh từ
Kịch mêlô
Lời nói quá đáng, lời nói cường điệu, lời nói quá thống thiết; cử chỉ quá đáng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cải lương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Melodramatic
/ ¸melədrə´mætik /, Tính từ: (thuộc) kịch mêlô; như kịch mêlô; thích hợp với kịch mêlô,... -
Melodramatics
Danh từ: hành vi giật gân, Từ đồng nghĩa: noun, dramatics , histrionics... -
Melodramatisation
như melodramatization, -
Melodramatise
/ ¸melou´dræmə¸taiz /, như melodramatize, -
Melodramatist
/ ¸melə´dræmətist /, danh từ, người viết kịch mêlô, -
Melodramatization
Danh từ: sự soạn kịch mêlô, sự cường điệu; sự thống thiết hoá, -
Melodramatize
/ ¸melou´dræmə¸taiz /, ngoại động từ, làm thành giật gân, soạn thành kịch mêlô, cường điệu, làm thành quá thống thiết,... -
Melody
/ ˈmɛlədi/ /, Danh từ: (âm nhạc) giai điệu, Xây dựng: giai điệu,... -
Melogenic
tạo giãn, -
Melomane
Danh từ: người mê nhạc, -
Melomania
Danh từ: sự say mê âm nhạc, -
Melomaniac
Danh từ: người mê nhạc, -
Melomelus
quái thai nhiều chi, -
Melon
/ ´melən /, Danh từ: quả dưa, lời lãi; chiến lợi phẩm, Kinh tế:... -
Melon-belly
Danh từ: người bụng phệ, -
Melon-cutting
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự chia lãi; sự chia chiến lợi phẩm, -
Melon-shaped dome
vòm hình quả dưa, vòm quả dưa, -
Melon cultivation
nghề trồng dưa, -
Melon field
ruộng dưa, -
Melon growing
nghề trồng dưa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.