- Từ điển Anh - Việt
Metabolise
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Như metabolize
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Metabolism
/ me´tæbə¸lizəm /, Danh từ: (sinh vật học) sự trao đổi chất; sự chuyển hoá; sự biến dưỡng,... -
Metabolite
/ mi´tæbə¸lait /, Danh từ: chất chuyển hoá/trao đổi, Y học: chất... -
Metabolize
/ me´tæbə¸laiz /, Ngoại động từ: (sinh vật học) chuyển hoá, Xây dựng:... -
Metabrushite
metabrrusit, -
Metacarpal
/ ¸metə´ka:pl /, Tính từ: (thuộc) xương bàn tay, Y học: thuộc xương... -
Metacarpal bone
xương bàn tay, -
Metacarpal ligament
dây chằng đốt bàn tay - mu bàn tay, -
Metacarpectomy
(thủ thuật) cắt bỏ xương đốt bàn tay, -
Metacarpi
số nhiều của metacarpus, -
Metacarpophalangeal
thuộc xương đốt bàn tay, ngón tay, -
Metacarpophalangeal articulation
khớp đốt bàn tay - ngón tay, -
Metacarpus
/ ¸metə´ka:pəs /, Danh từ; số nhiều là .metacarpi: (giải phẫu) khối đốt bàn tay; xương bàn tay,... -
Metacellulose
metaxenluloza, -
Metacenter
Danh từ: (toán học) khuynh tâm, tâm nghiêng, khuynh tâm, -
Metacentre
/ ´metə¸sentə /, như metacenter, Kỹ thuật chung: khuynh tâm, -
Metacentric
Tính từ: (toán học) khuynh tâm, nhiễm thể khuynh tâm, khuynh tâm, -
Metacentric height
chiều cao tâm nghiêng, -
Metacercaria
ấu trùng nang, -
Metacharacter
siêu ký tự, -
Metachromasia
tính biến sắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.