- Từ điển Anh - Việt
Methanol
Nghe phát âmMục lục |
/´meθə¸nɔl/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) Metanola
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
caclonol
rượu metan
rượu mêtylic
Ô tô
rượu metanol
Điện lạnh
rượu metilic CH3OH
Kỹ thuật chung
metanol
- methanol cell
- pin nhiên liệu metanol
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Methanol cell
pin nhiên liệu metanol, -
Methanolic
metanolic, -
Methanometer
máy đo mêtan, -
Methapyrelene
loại kháng histamine, -
Methaqualone
loại thuốc ngủ dùng, -
Methcrylic adhesive
keo dán metacrylic, -
Methemoglobin
methemoglobin, -
Methemoglobinemia
methemoglobin huyết, -
Methemoglobinuria
methemoglobin - niệu, -
Methenamine
see hexamine., -
Methenolone
một hormone sinh dục nam tổng hợp có tác động tạo lập cơ thể, -
Methimazole
loại thuốc giảm hoạt động tuyến giáp, -
Methine
metin, -
Methinks
/ mi´θiηks /, như meseems, -
Methionic
methion, -
Methionine
một amino axit thiết yếu, methionin, -
Methixene
một loại thuốc có tác động tương tự như atropine, -
Method
/ 'meθəd /, Danh từ: phương pháp, cách thức, thứ tự; sự ngăn nắp, Xây... -
Method 18
phương pháp 18, một phương pháp kiểm tra của epa sử dụng kỹ thuật sắc phổ khí để xác định nồng độ của hợp chất... -
Method 24
phương pháp 24, một phương pháp tham chiếu của epa xác định tỉ trọng, thành phần nước và tổng thể tích bay hơi (nước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.