- Từ điển Anh - Việt
Methyl
Nghe phát âmMục lục |
/´meθil/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) Metyla
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
CH3
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Methyl-butyl-ketone process
quá trình metyl-butyl-xeton (khử parafin), -
Methyl-ethyl-ketone
metyl-etyl-xetan, -
Methyl Orange Alkalinity
Độ kiềm metyl da cam, phương pháp tính độ kiềm trong mẫu nước có màu cam của chất metyl phản ánh mức thay đổi của độ... -
Methyl acetate
metyl axetat, -
Methyl acetone
metyl axêtôn, -
Methyl alcohol
rượu metyl, rượu metyla, cồn gỗ, -
Methyl aldehyte
metyl andehit, -
Methyl benzene
metyl benzen, -
Methyl bromide
ch3br, metyl bromua, -
Methyl chlohexane
c6h11ch, -
Methyl chloride
clorua metyla, methyl cloride ch3cl, metyl clorua, methyl chloride compressor, máy nén metyl clorua, methyl chloride refrigerating machine, máy lạnh... -
Methyl chloride compressor
máy nén methyl cloride, máy nén metyl clorua, -
Methyl chloride refrigerating machine
máy lạnh dùng methyl cloride, máy lạnh dùng metyl clorua, -
Methyl ester
ette metylic, -
Methyl ethyl ketone (MEK)
metyl etyl keton, -
Methyl formate
metyl focmat hcooch3, -
Methyl green
lục methyl, lục methyl, xanh metylen, -
Methyl green dye
thuốc nhuộm xanh metil, -
Methyl group
nhóm metyl, -
Methyl morphine
metyl mocphin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.