- Từ điển Anh - Việt
Middlings
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Hàng hoá loại vừa (về thứ hạng, giá cả...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lợn muối
Hóa học & vật liệu
quặng tạp
Kỹ thuật chung
mùn khoan
Xây dựng
hàng hóa loại vừa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Middlings bran
cám ở tấm, -
Middy
/ ´midi /, như midshipman, -
Mideast
/ ´mid´i:st /, Danh từ: như middle east, -
Midfield
Danh từ: phần giữa của sân bóng đá; khu trung tuyến, a midfield player, cầu thủ trung vệ -
Midfrequency
trung tần, -
Midfrontal
giữatrán, -
Midge
/ midʒ /, Danh từ: (động vật học) ruồi nhuế; muỗi vằn, -
Midgear
vị trí chết, vị trí trung gian của cơ cấu, vị trí chết, vị trí trung gian (của cơ cấu), -
Midget
/ ´midʒit /, Danh từ: người lùn, vật rất nhỏ; con vật rất nhỏ, Toán... -
Midget construction crane
máy trục xây dựng hạng nhẹ, -
Midget set
thiết bị thu nhỏ, -
Midgetism
chứng lùn cân đối, -
Midgety
Tính từ: nhỏ tí tẹo, cực bé, -
Midgut
trung tràng, -
Midheight of the character
độ cao trung bình của ký tự, -
Midinette
/ ¸midi´net /, Danh từ: cô gái lãng mạn, -
Midland
/ ´midlənd /, Danh từ: trung du, ( the midlands) vùng trung du nước anh, Xây dựng:... -
Midland Bank
ngân hàng miđlan, -
Midland region
miền trung du, -
Midland river
sông trung du,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.