- Từ điển Anh - Việt
Ministerial
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) bộ trưởng, (thuộc) quốc vụ khanh
(thuộc) mục sư
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ministerial order
pháp lệnh nhà nước, -
Ministrant
/ ´ministrənt /, danh từ, người ủng hộ; người giúp đỡ; người trợ tế, -
Ministration
/ ¸minis´treiʃən /, Danh từ: sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm sóc, thanks to the ministrations... -
Ministry
/ ´ministri /, Danh từ: bộ, (tôn giáo) đoàn mục sư, Địa vị mục sư, Kỹ... -
Ministry of Construction
Danh từ:, -
Ministry of Culture, Sports and Tourism
Danh từ:, -
Ministry of Defence
bộ quốc phòng, -
Ministry of Energy
bộ năng lượng, -
Ministry of Foreign Affaires
bộ ngoại giao, -
Ministry of Foreign Affairs
Danh từ:, -
Ministry of Industry
bộ công nghiệp, bộ công nghiệp, -
Ministry of International Trade and Industry (Japan) (MITI)
bộ công nghiệp và thương mại quốc tế (nhật bản), -
Ministry of Justice
Danh từ:, -
Ministry of Labor, War Invalids and Social Affairs
Danh Từ: bộ lao động, thương binh và xã hội, -
Ministry of Labour and Social Security
Danh từ:, -
Ministry of Planning and Investment
bộ kế hoạch và Đầu tư (việt nam), -
Ministry of Posts and Telecommunications (MPT)
bộ bưu chính, viễn thông, -
Ministry of Public Security
bộ công an,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.