- Từ điển Anh - Việt
Mural
Nghe phát âmMục lục |
/´mjuərəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) tường; như tường; trên tường
Danh từ
Bức tranh tường, bích hoạ
Chuyên ngành
Xây dựng
bích họa
bức bích họa
cửa tường
như tường
trên tường
Kỹ thuật chung
tranh tường
tường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mural abscess
áp xe thành bụng, -
Mural endocarditis
viêm màng trong tim thành, -
Mural painting
bức tranh tuờng, -
Mural pregnancy
chửamô kẽ tử cung, thai nghén mô kẽ tử cung, -
Mural salpingitis
viêm dày vòi tử cung, -
Mural thrombus
cục đông màng trong tim, -
Muralendocarditis
viêm màng trong tim thành, -
Muralist
/ ´mjuərəlist /, danh từ, người vẽ tranh tường, -
Murbruk structure
cấu trúc xi măng, cấu trúc nén kết, -
Murder
/ 'mə:də /, Danh từ: tội giết người, tội ám sát, Ngoại động từ:... -
Murderer
bre / 'mə:dərə(r) /, name / 'mɜ:rdərər /, Danh từ: kẻ giết người, Xây dựng:... -
Murderess
/ ´mə:dəris /, danh từ, người đàn bà giết người, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide... -
Murderous
/ 'mə:dərəs /, Tính từ: giết người, sát hại, tàn sát, Từ đồng nghĩa:... -
Mure
/ mjuə /, Ngoại động từ: ( + up) giam lại, nhốt lại, -
Murex
Danh từ, số nhiều .murices:, ' mju”risi:z, (động vật học) ốc gai -
Murexide
murexit, -
Muriatic
/ ¸mjuəri´ætik /, tính từ, clohydric, tạo/thuộc clorua, -
Muriatic acid
axit muriatic (tên thương mại của axit clohydric), axit muriatic, -
Muricate
Tính từ: có gái, -
Muricated
Tính từ: (động vật, thực vật) có gai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.