- Từ điển Anh - Việt
Natatorial
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Natatorium
bể bơi, -
Natatory
/ 'neitətəri /, như natatorial, -
Nates
/ 'neiti:z /, Danh từ số nhiều (giải phẫu): thùy thi giác, Đít, mông đít, Kỹ... -
Natheless
/ 'neiθlis /, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuy nhiên, tuy vậy, -
Nathless
/ 'neiθlis /, như natheless, -
Natimortality
/ ¸neitimɔ:´tæliti /, Y học: tỷ lệ tử sản, -
Natinal Assembly 's Economics Committee
Ủy ban kinh tế quốc hội, -
Nation
/ 'nei∫n /, Danh từ: dân tộc, nước, quốc gia, Kỹ thuật chung: quốc... -
Nation-wide
/ 'neiʃnwaid /, Tính từ & phó từ: khắp cả nước, toàn quốc, to launch a nation-wide guerilla, phát... -
Nation of shopkeepers
Thành Ngữ:, nation of shopkeepers, nhân dân anh, nước anh -
Nationai Health Service
sở y tế quốc gia, -
Nationai health service
sở y tế quốc gia, -
National
/ 'næʃnəl /, Tính từ: (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, Danh từ số nhiều:... -
National (Significant) number (N(S)N)
số gọi (có nghĩa ) quốc gia, -
National Advertising Division
phòng quảng cáo quốc gia, -
National Advisory committee on semiconductors (NACS)
hội đồng tư vấn quốc gia về các chất bán dẫn, -
National Aeronautics and space administration (NASA)
cơ quan quản lý hàng không và vũ trụ quốc gia (mỹ), -
National Aerospace laboratory (Japan ) (NAL)
phòng thí nghiệm hàng không vũ trụ quốc gia (nhật bản ), -
National Air Carrier Association
hiệp hội công ty hàng không quốc gia,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.