- Từ điển Anh - Việt
Nimiety
Nghe phát âmMục lục |
/ni´maiiti/
Thông dụng
Danh từ
Sự thừa, sự quá nhiều
Điều thừa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Niminy-piminy
/ ´nimini´pimini /, Tính từ: (nói về điệu bộ) màu mè, õng ẹo, -
Nimonic alloy
hợp kim nimomic (hợp kim chịu nhiệt), -
Nimonic alloy s
hợp kim nimonic, -
Nincompoop
/ ´ninkəm¸pu:p /, Danh từ: người ngốc nghếch, người khờ dại, Từ đồng... -
Nine
Tính từ: chín, Danh từ: số chín, (đánh bài) quân chín, (từ mỹ,nghĩa... -
Nine's complement
bù chín, phép bù chín, sự bù chín, -
Nine-bond rule
quy tắc chín trái phiếu, -
Nine-line conic
conic chín đường, -
Nine day's wonder
Thành Ngữ:, nine day's wonder, cái kỳ lạ nhất thời -
Nine digit counter
máy đếm chín chữ số, -
Nine test
phép thử chín, thử chín, -
Nine to five
Thành Ngữ:, nine to five, theo giờ hành chính -
Ninefold
Tính từ & phó từ: gấp chín lần, Từ đồng nghĩa: adjective, nonuple... -
Ninepins
/ ´nain¸pinz /, danh từ số nhiều, trò chơi ky chín con, -
Nines
, -
Nineteen
/ ¸nain´ti:n /, Tính từ: mười chín, Danh từ: số mười chín,Nineteenth
/ ¸nain´ti:nθ /, Tính từ: thứ mười chín, Danh từ: một phần mười...Nineteeth
Toán & tin: thứ mười chín; một phần mười chín,Nineties
Danh từ: Độ tuổi từ 9 o đến 99, những năm 90 (của (thế kỷ)), những con số từ 90 đến 99,...Ninetieth
/ ´nainti:θ /, Tính từ: thứ chín mươi, Danh từ: một phần chín mươi,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.