- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Nominate
/ 'nɔmineit /, Ngoại động từ: chỉ định, chọn, bổ nhiệm, giới thiệu, cử, gọi tên, đặt... -
Nominated
những nhà thầu phụ được chỉ định, -
Nominated contractor
chỉ định thầu, -
Nominated subcontractors
nhà thầu phụ được chỉ định, -
Nomination
/ ,nɔmi'neiʃn /, Danh từ: sự chỉ định, sự bổ nhiệm (người nào vào một chức vụ gì); quyền... -
Nominatival
/ ´nɔminə´taivəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) danh cách, -
Nominative
/ ´nɔminətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) danh cách, Được bổ nhiệm, được chỉ định;... -
Nominator
/ ´nɔmineitə /, Danh từ: người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức vụ gì), người... -
Nominee
/ ¸nɔmi´ni: /, Danh từ: người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào một chức vụ... -
Nominee company
công ty đứng tên, công ty thụ thác đại diện quản lý, công ty trung gian, -
Nominee director
đại biểu cổ đông, ủy viên quản trị chỉ định, -
Nominee shareholder
cổ đông đại biểu đứng tên, cổ đông đứng tên, người giữ cố phiếu danh nghĩa, -
Nominee shareholding
cổ phần đứng tên, sự nắm giữ có phần của người đại diện, -
Nomogenesis
(sự) tiếntriền theo quy luật tiền định 2 (d th) học thuyết bert, -
Nomogram
biểu đồ, toán đồ, -
Nomograph
toán đồ, đồ thị toán, -
Nomographic
toán đồ, -
Nomography
(phép) liập toán đồ, -
Nomotopic
ở vị trí bình thường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.