- Từ điển Anh - Việt
Oocyte
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(sinh vật học) noãn bào
Y học
noãn sào, tế bào trứng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oodles
/ u:dlz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn, Từ... -
Ooecia
Danh từ, số nhiều:, -
Ooecium
Danh từ, số nhiều : .ooecia: (sinh vật) túi ấp, -
Oof
/ u:f /, Danh từ: (từ lóng) tiền của, he is too much oof, anh ta có quá nhiều tiền của -
Oof-bird
Danh từ: (từ lóng) người giàu có, người lắm tiền, nguồn tiền, mỏ bạc (từ lóng), millionaire... -
Oofy
/ ´u:fi /, Tính từ: (từ lóng) lắm của nhiều tiền; giàu có, he wants to become an oofy person, anh ta... -
Oogamete
Danh từ: (sinh vật) noãn cầu, giao tử cái, -
Oogamous
/ ou´ɔgəməs /, Tính từ: (sinh vật học) noãn giao, -
Oogenesis
/ ¸ouə´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự sinh trứng, sự tạo trứng, Y... -
Oogenetic
Tính từ: thuộc sự sinh trứng, Y học: (thuộc) sinh noãn, sinh trứng,... -
Oogenetic cycle
chu trình buồng trứng, -
Oogenic
tạonoãn, tạo trứng, -
Oogonial
Tính từ: (sinh vật) thuộc túi noãn, -
Oogonium
Danh từ: (sinh vật học) túi noãn, noãn nguyên bào, -
Ooid
Tính từ: dạng trứng, -
Ookinesis
Danh từ: (sinh vật học) sự phân cắt trứng, Y học: (sự) phân chiatrứng,... -
Ookinete
động hợp tử, -
Oolemma
màng noãn, -
Oolite
/ ´ouə¸lait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) oolite; đá trứng cá, Xây dựng:... -
Oolith
/ ´ouə¸liθ /, Danh từ: sỏi dạng trứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.