- Từ điển Anh - Việt
Outcross
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác outcrossingỵ
Như outcrossing
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Outcrossing
Danh từ: sự giao phối cùng giống, -
Outcry
/ ´aut¸krai /, Danh từ: sự la thét; tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, (từ mỹ,nghĩa... -
Outcry market
thị trường hô giá, -
Outdance
/ ¸aut´da:ns /, Ngoại động từ: nhảy giỏi hơn (ai), nhảy lâu hơn (ai), -
Outdare
/ ¸aut´dɛə /, Ngoại động từ: liều hơn, Đương đầu với, đối chọi với, -
Outdate
/ ¸aut´deit /, ngoại động từ, làm lỗi thời, Từ đồng nghĩa: verb, obsolete , superannuate -
Outdate cheque
séc quá hạn, -
Outdated
/ ¸aut´deitid /, Tính từ: lỗi thời, cổ, Xây dựng: hết thời,Outdated data
dữ liệu fađinh,Outdistance
/ ¸aut´distəns /, Ngoại động từ: vượt xa (đối thủ),Outdo
/ ¸aut´du: /, Ngoại động từ .outdid, .outdone: vượt, hơn hẳn, làm giỏi hơn, hình...Outdoor
/ 'autdɔ: /, Tính từ: ngoài trời, ở ngoài, Kỹ thuật chung: ngoài trời,...Outdoor-air transformer station
trạm biến áp ngoài trời,Outdoor Air supply
nguồn cung cấp khí bên ngoài, không khí được mang từ bên ngoài vào trong nhà.Outdoor advertising
quảng cáo ngoài trời, institute of outdoor advertising, viện quảng cáo ngoài trời (mỹ)Outdoor advertising along high way
sự quảng cáo dọc đường,Outdoor advertising structure
kết cấu quảng cáo ngoài nhà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.