- Từ điển Anh - Việt
Pacifist
Nghe phát âmMục lục |
/'pæsifist/
Thông dụng
Cách viết khác pacificistỵ
Như pacificist
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child
adjective
- irenic , pacific , pacifical , pacifistic , peaceful
Xem thêm các từ khác
-
Pacifistic
/ 'pæsifitik /, Từ đồng nghĩa: adjective, irenic , pacific , pacifical , pacifist , peaceful -
Pacifistically
/ ´pæsifistik(ə)li /, -
Pacify
/ 'pæsifai /, Ngoại động từ pacified: bình định; lập lại hoà bình, làm yên, làm nguôi (cơn giận...),... -
Pacing
/ 'peisiɳ /, Cơ khí & công trình: sự đo bằng nước, Toán & tin:... -
Pacing group
nhóm điều khiển tốc độ (truyền), -
Pacing of beams on even level
sự bố trí các dầm trên cùng độ cao (cùng mức), -
Pacing response
sự đáp ứng điều khiển tốc độ (truyền), -
Pacing window
cửa sổ điều khiển tốc độ (truyền), -
Pacini corpuscle
tiểu thể pacini, -
Pacinian corpuscle
tiểu thể pacini, -
Pacinian corpuscles
tiểu thể pacini (các thụ thể xúc gíác trong da), -
Pacinitis
viêm tiểu thể pacini, -
Pacioli Luca
pacioli luca (khoảng 1445-khoảng 1514) nhà toán học Ý, -
Pack
/ pæk /, Danh từ: bó, gói, túi đeo, ba lô, hộp, Đàn, bầy (thú đi săn: chó săn, chó sói...), đội,... -
Pack(ing) nut
đai ốc bít kín, -
Pack-animal
/ 'pæk,æniməl /, Danh từ: súc vật thồ, -
Pack-cloth
/ 'pæk,lɔθ /, vải bao bì, Danh từ, số nhiều .pack-cloths: vải bao bì, -
Pack-cloths
/ 'pæk,lɔθz /, Danh từ, số nhiều:, -
Pack-drill
/ 'pækdril /, Danh từ: (quân sự) sự phạt; việc phạt đi bộ vũ trang mang nặng, -
Pack-frame
/ 'pæk,freim /, Danh từ: con ngựa gầy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.