- Từ điển Anh - Việt
Palliative
Nghe phát âmMục lục |
/ˈpæliˌeɪtɪv/
Thông dụng
Tính từ
Tạm thời làm nhẹ bớt, xoa dịu (đau)
Giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi)
- palliative measure
- biện pháp làm giảm nhẹ
Danh từ (như) .palliator
Thuốc giảm đau
Biện pháp làm giảm những tác dụng có hại của cái gì mà không trừ được nguyên nhân gây ra nó; biện pháp giải quyết tạm thời; biện pháp có tính "chữa cháy"
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Palliative Care
Nghĩa chuyên nghành: chăm sóc để giảm giảm đau cho bệnh nhân., -
Palliative Treatment
Nghĩa chuyên nghành: Điều trị tạm thời, -
Palliative operation
phẫu thuật tạm thời, -
Palliative treatment
điều trị tạm thời , điều trị giảm đau, -
Palliatively
/ 'pæliətivli /, -
Palliativeoperation
phẫu thuật tạm thời, -
Palliativetreatment
điều trị tạm thời , điều trị giảm đau, -
Palliator
/ 'pæliətə(r) /, như palliative, -
Pallid
/ 'pælid /, Tính từ: xanh xao, vàng vọt, Từ đồng nghĩa: adjective, a... -
Pallida
ngạt nhợt nhạt, ngạt trắng, -
Pallidal
(thuộc) cầu nhạt, bèo nhạt, -
Pallidal degeneration
thóai hóa cầu nhạt, -
Pallidal syndrome
hội chứng cầu nhạt, -
Pallidal system
hệ cầu nhạt, -
Pallidectomy
cắt bỏ cầu nhạt, -
Pallidly
/ 'pælidli /, Phó từ: xanh xao, vàng vọt, -
Pallidness
/ 'pælidnis /, danh từ, sự xanh xao, sự vàng vọt, -
Pallidofugal
ly cầu nhạt, -
Pallidomesencephalic syndrome
hội chứng cầu nhạt-não giữa, -
Pallidotomy
thủ thuật mổ cầu nhạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.