Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Palmer

Nghe phát âm

Mục lục

/'pα:mз/

Thông dụng

Danh từ

Người đi viếng đất thánh mang cành cọ về; thầy tu hành khất
Sâu róm (như) palmer worm
Ruồi giả (làm mồi câu)

Xem thêm các từ khác

  • Palmer-worm

    / ´pa:mə¸wə:m /, danh từ, sâu róm,
  • Palmer limit switch

    cầu giao giới hạn palmer,
  • Palmesthesia

    cảm giác rung,
  • Palmesthetic

    (thuộc) cảm giác rung,
  • Palmesthetic sensibility

    tri giác rung,
  • Palmette

    / pæl'met /, Danh từ: (kiến trúc) kiểu trang trí hình lá cọ,
  • Palmetto

    / pæl'metəʊ /, Danh từ, số nhiều .palmettos:, (thực vật học) loài cọ lùn
  • Palmettos

    / pæl'metous /, Danh từ số nhiều của .palmetto: như palmetto,
  • Palmful

    / 'pɑ:mful /, danh từ, lòng bàn tay (đầy), vốc (đầy),
  • Palmic

    1 . (thuộc) co giật (thuộc) mạch,
  • Palmiferous

    / pæl'miərəs /, Tính từ: mọc cây cọ,
  • Palmifoliated

    / pælmi'foulieitid /, Tính từ: có lá xẻ chân vịt,
  • Palmigrade

    / ´pælmigreid /, Tính từ: Đi bằng bàn chân,
  • Palminerved

    / ,pæminə:vd /, Tính từ: có gân chân vịt,
  • Palmiparted

    Tính từ: xẻ chân vịt,
  • Palmiped

    / ´pælmiped /, Tính từ: có màng ở chân (chim), Danh từ: (động vật...
  • Palmist

    / 'pɑ:mist /, danh từ, người xem tướng tay, Từ đồng nghĩa: noun, chiromancer
  • Palmistry

    / 'pɑ:mistri /, Danh từ: thuật xem tướng tay,
  • Palmitic

    / pæl´mitik /, tính từ, (hoá học) panmitic, palmitic acid, axit panmitic
  • Palmitic acid

    loại axit béo, axit panmitic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top