- Từ điển Anh - Việt
Palpebral
Nghe phát âmMục lục |
/´pælpibrəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) mí mắt
Chuyên ngành
Y học
mí mắt, liên quan đến mi mắt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Palpebral fissure
khe mi mắt, -
Palpebral vein
tĩnh mạch mi, -
Palpebralarch superior
cung mi mắt trên (như arcus palpebrails superior), -
Palpebration
(sự) nháy mầt, (chứng) nháy mắt, -
Palpebro-nasal fold
nếp mi mũi, -
Palpi
/ 'pælpзs /, như palpus, -
Palpibration
chứng nháy mắt, -
Palpicorn
/ 'pælpi,kɔ:n /, Danh từ: (động vật học) sừng sờ; râu sờ, -
Palpiform
/ 'pælpifɔ:m /, Tính từ: (động vật học) dạng môi sờ, -
Palpitalion
đánh trống ngực, -
Palpitate
/ 'pælpiteit /, Nội động từ: Đập nhanh (tim mạch); hồi hộp, run lên (vì sợ hãi, kích động),... -
Palpitation
/ ¸pælpi´teiʃən /, Danh từ: sự đập nhanh, đánh trống ngực (tim mạch); sự hồi hộp, Y... -
Palpocil
/ 'pælpə,sil /, Danh từ: (động vật học) ria sờ; sợi sờ, -
Palpognath
Danh từ: (động vật học) hàm sờ, -
Palpon
Danh từ: (độn vật học) tay sờ bắt mồi, -
Palpulus
Danh từ: (động vật học) mảnh môi sờ nhỏ, -
Palpus
/ ´pælpəs /, Danh từ, số nhiều .palpi:, như palp -
Palpus-bearer
Danh từ: (động vật học) gốc môi sờ, -
Palsgrave
/ ´pɔ:lsgreiv /, Danh từ: (sử học) lãnh chúa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.