- Từ điển Anh - Việt
Panne
Nghe phát âmMục lục |
/pæn/
Thông dụng
Danh từ
Vải pan (một loại vải mềm có tuyết dài)
Chuyên ngành
Dệt may
nhung phẳng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Panned
được nấu đồ ngọt, -
Panneuritis
viêm toàn thần kinh, -
Panniculalgia
(chứng) đau mô mỡ dưới da, -
Panniculitis
viêm lớp mỡ da, -
Pannier
Danh từ: sọt, thúng, giỏ (xe đạp, xe gắn máy), sọt (đeo lưng ngựa, lừa), -
Pannikin
/ ´pænikin /, Danh từ: chén nhỏ (bằng kim loại), thứ đựng trong chén nhỏ (nước, rượu...) -
Panning
Danh từ: sự đãi (mẫu); sự phân tích trọng lượng, sự đãi mẫu vàng, sự rửa vàng, ghép nhẵn... -
Panning chain
xích lò nướng bánh mì, -
Pannus
1. màng máu 2. dịch rỉ viêm khớp, -
Panocha
Danh từ: loại đường thô mêhicô, -
Panoche
Danh từ:, -
Panodic
tỏara, -
Panophobia
(chứng) sợ miên man, -
Panophthalmia
viêm toàn mắt, -
Panophthalmitis
viêm toàn mắt, -
Panoplied
/ ´pænəplid /, tính từ, mặc áo giáp đầy đủ, có đầy đủ trọn bộ, -
Panoply
/ ´pænəpli /, Danh từ: bộ áo giáp đầy đủ, bộ đầy đủ (sự trưng bày vật gì đầy đủ,... -
Panoptic
/ pænˈɒptɪk /, Y học: toàn thị, -
Panopticon
/ pæn´ɔptikən /, danh từ, nhà tù xây tròn (ở giữa có chòi gác),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.