- Từ điển Anh - Việt
Panties
Nghe phát âmMục lục |
/´pæntiz/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
(thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- lingerie , bikini , briefs , intimate things , lingerie , underclothes , undergarment , underpants , undies
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pantihose
như tights, -
Pantile
Danh từ: ngói ống, ngói cong, ngói lượn sóng, ngói cong, ngói lợp, ngói máng, ngói nóc, a pantile... -
Pantile roof
mái ngói lượn sóng, -
Pantiled roof
mái ngói kiểu hà lan, -
Panting
(chứng) thở nhanh và khó, thở hỗn hễn, -
Panting center
trung tâm tăng nhịp hô hấp, -
Pantingly
Phó từ: hổn hển, khao khát, ham muốn thiết tha, -
Pantisocracy
/ ¸pænti´sɔkrəsi /, danh từ, chế độ bình quyền, -
Pantly
phòng để đồ dùng ăn uống, -
Panto
/ ´pæntou /, Danh từ, số nhiều pantos:, như pantomime -
Pantochromism
(hiện tượng) thể hiện dưới nhiều màu, -
Pantogamy
tạp giao, -
Pantograph
/ ´pæntə¸gra:f /, Danh từ: máy vẽ truyền (vẽ lại đúng mẫu theo bất cứ tỉ lệ nào), máy truyền... -
Pantograph-type milling machine
máy phay chép hình, -
Pantograph engraving machine
máy khắc vị tự, máy khắc (có cơ cấu) vị tự, -
Pantograph frame
khung lấy điện, -
Pantograph pressure
áp lực cần lấy điện, -
Pantograph signal
tín hiệu khung lấy điện, -
Pantograph tie-bar
tà vẹt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.