- Từ điển Anh - Việt
Partridge
Nghe phát âmMục lục |
/´pa:tridʒ/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) gà gô; thịt gà gô
Chuyên ngành
Kinh tế
gà gô (lông xám)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Partridge-wood
/ ´pa:tridʒ¸wud /, danh từ, gỗ hồng sắc, -
Parts
, -
Parts (as in computer parts)
bộ phận (máy tính), -
Parts Per Billion
phần tỉ (ppb), Đơn vị thường dùng để chỉ tỷ lệ ô nhiễm, như trong việc tính lượng tối đa chất ô nhiễm cho phép... -
Parts Per Million
phần triệu (ppm), Đơn vị thường dùng để chỉ tỷ lệ ô nhiễm, như trong việc tính lượng tối đa chất ô nhiễm cho phép... -
Parts and accessorier
các phụ tùng và thiết bị dự trữ, -
Parts and labour warranty
sự bảo đảm vật liệu và nhân công, -
Parts catalogue
bảng kê các bộ phận rời (của một loại máy), danh mục phụ tùng, -
Parts cleaning tank
thùng làm sạch chi tiết máy, -
Parts kit
bộ phụ tùng, -
Parts layout
việc sắp đặt phụ tùng, -
Parts list
bản kê chi tiết, bản kê phụ tùng, danh sách các chi tiết, danh sách các linh kiện, bảng liệt kê linh kiện, spare parts list,... -
Parts per million (ppm)
phần triệu, -
Parts store
cửa hàng bán đồ phụ tùng, -
Parturiency
/ pa:´tjuəriənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, gestation , gravidity , gravidness -
Parturient
/ pa:´tjuəriənt /, Tính từ: sắp sinh nở, sắp sinh đẻ, (nghĩa bóng) sắp sáng tạo ra, sắp sáng... -
Parturifacient
/ pa:¸tjuəri´feiʃənt /, danh từ, (y học) thuốc kích dục (thuốc làm dễ đẻ), -
Parturiometer
(dụng cụ) đo lực rặn, -
Parturition
/ ¸pa:tju´riʃən /, Danh từ: sự sinh con, quá trình sinh đẻ, (nghĩa bóng) sự sáng tạo, sự sáng... -
Parturition center
trung tâm đỡ đẻ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.