- Từ điển Anh - Việt
Peerage
Nghe phát âmMục lục |
/´piəridʒ/
Thông dụng
Danh từ
Hàng quý tộc, hàng khanh tướng; giới quý tộc, giới khanh tướng
Danh sách quí tộc
Chức tước, cấp bậc quí tộc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- gentry , jurisdiction , nobility , rank , title
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Peeress
/ ´piəres /, danh từ, nữ quí tộc, vợ của huân tước, vợ người quí tộc, -
Peerless
/ ´piəlis /, Tính từ: không (ai) sánh bằng, có một không hai, vô song, Từ... -
Peerless pile
cọc peerless, -
Peerlessness
Danh từ: tính chất vô song, sự có một không hai, -
Peers
, -
Peeve
/ pi:v /, Ngoại động từ: (thông tục) chọc tức; làm phiền (ai), làm (ai) tức giận, Từ... -
Peeved
/ pi:vd /, tính từ, (thông tục) cáu kỉnh, tức giận, -
Peevish
/ ´pi:viʃ /, Tính từ: hay cáu kỉnh, hay càu nhàu, hay dằn dỗi; dễ tức giận, Từ... -
Peevishly
Tính từ: hay cáu kỉnh, hay dằn dỗi, -
Peevishness
/ ´pi:viʃnis /, danh từ, tính hay cáu kỉnh, tính hay càu nhàu, tính hay dằn dỗi; tính dễ giận, Từ đồng... -
Peewit
/ ´pi:wit /, như pewit, -
Peg
/ peg /, Danh từ: cái chốt; cái móc; cái mắc, cái mắc (áo, mũ..), cọc buộc lều (như) tent-peg,... -
Peg-top
/ ´peg¸tɔp /, danh từ, con quay, peg-top trousers, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại) -
Peg-top trousers
Thành Ngữ:, peg-top trousers, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp... -
Peg (back) prices (to ...)
chặn đứng vật giá, -
Peg character
kí tự lót, -
Peg out
đóng mốc bằng cọc, phân định ranh giới (một diện tích hợp đồng), Xây dựng: dựng cọc,... -
Peg pedosphere
cọc cắm tuyến, cọc trắc địa, cọc tiêu, -
Peg pin
chốt định vị, chốt định vị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.